allogène
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | allogènes /a.lɔ.ʒɛn/ |
allogènes /a.lɔ.ʒɛn/ |
Giống cái | allogènes /a.lɔ.ʒɛn/ |
allogènes /a.lɔ.ʒɛn/ |
allogène
- (Nhân loại học) Ngoại lai muộn.
- Eléments allogènes — yếu tố ngoại lai muộn
- (Địa chất, địa lý) Tha sinh.
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "allogène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)