Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈdɑɪ.tə.bəl/

Tính từ sửa

indictable /.ˈdɑɪ.tə.bəl/

  1. Có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội.

Tham khảo sửa