Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.ka.tif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indicatif
/ɛ̃.di.ka.tif/
indicatifs
/ɛ̃.di.ka.tif/
Giống cái indicatif
/ɛ̃.di.ka.tif/
indicatifs
/ɛ̃.di.ka.tif/

indicatif /ɛ̃.di.ka.tif/

  1. Chỉ.
    Symptôme indicatif d’une maladie — triệu chứng chỉ bệnh
    Mode indicatif — (ngôn ngữ học) lối trình bày

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
indicatif
/ɛ̃.di.ka.tif/
indicatifs
/ɛ̃.di.ka.tif/

indicatif /ɛ̃.di.ka.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Lối trình bày.
  2. Đoạn nhạc mở đầu (một buổi phát thanh hay truyền hình thường kỳ).
    indicatif d’appel — (rađiô) tín hiệu gọi

Tham khảo

sửa