indicatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.ka.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indicatif /ɛ̃.di.ka.tif/ |
indicatifs /ɛ̃.di.ka.tif/ |
Giống cái | indicatif /ɛ̃.di.ka.tif/ |
indicatifs /ɛ̃.di.ka.tif/ |
indicatif /ɛ̃.di.ka.tif/
- Chỉ.
- Symptôme indicatif d’une maladie — triệu chứng chỉ bệnh
- Mode indicatif — (ngôn ngữ học) lối trình bày
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
indicatif /ɛ̃.di.ka.tif/ |
indicatifs /ɛ̃.di.ka.tif/ |
indicatif gđ /ɛ̃.di.ka.tif/
- (Ngôn ngữ học) Lối trình bày.
- Đoạn nhạc mở đầu (một buổi phát thanh hay truyền hình thường kỳ).
- indicatif d’appel — (rađiô) tín hiệu gọi
Tham khảo
sửa- "indicatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)