indexer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.ˌdɛk.sɜː/
Danh từ
sửaindexer /ˈɪn.ˌdɛk.sɜː/
Tham khảo
sửa- "indexer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɛk.se/
Ngoại động từ
sửaindexer ngoại động từ /ɛ̃.dɛk.se/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indexer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)