Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indelicate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.lɪ.kət/
Tính từ
sửa
indelicate
/.lɪ.kət/
Thiếu
tế nhị
,
khiếm nhã
,
thô lỗ
.
an
indelicate
remảk
— lời nhận xét thô lỗ
Tham khảo
sửa
"
indelicate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)