Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.lɪ.kət/

Tính từ

sửa

indelicate /.lɪ.kət/

  1. Thiếu tế nhị, khiếm nhã, thô lỗ.
    an indelicate remảk — lời nhận xét thô lỗ

Tham khảo

sửa