Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indûment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.dy.mɑ̃/
Phó từ
sửa
indûment
/ɛ̃.dy.mɑ̃/
Không
đúng
phép
, trái lẽ thường.
Détenir
indûment
une somme
— giữ một số tiền không đúng phép
Trái nghĩa
sửa
Dûment
Tham khảo
sửa
"
indûment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)