Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dûment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dy.mɑ̃/
Phó từ
sửa
dûment
/dy.mɑ̃/
Hợp lệ
,
hợp thức
.
Être
dûment
autorisé
— được phép hợp lệ
(
Đùa cợt
)
Đúng
phép
,
phải phép
.
Tham khảo
sửa
"
dûment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)