Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.de.zi.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indésirable
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/
indésirables
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/
Giống cái indésirable
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/
indésirables
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/

indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/

  1. Không ai ưa, không ai muốn dung nạp.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít indésirable
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/
indésirables
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/
Số nhiều indésirable
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/
indésirables
/ɛ̃.de.zi.ʁabl/

indésirable /ɛ̃.de.zi.ʁabl/

  1. Kẻ không ai ưa, kẻ không ai muốn dung nạp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa