indéracinable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéracinable /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/ |
indéracinables /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/ |
Giống cái | indéracinable /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/ |
indéracinables /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/ |
indéracinable /ɛ̃.de.ʁa.si.nabl/
Tham khảo
sửa- "indéracinable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)