Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incurieux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.ky.ʁjø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
incurieux
/ɛ̃.ky.ʁjø/
incurieux
/ɛ̃.ky.ʁjø/
Giống cái
incurieux
/ɛ̃.ky.ʁjø/
incurieux
/ɛ̃.ky.ʁjø/
incurieux
/ɛ̃.ky.ʁjø/
(
Văn học
)
Không
tò mò
,
thờ
ơ.
Tham khảo
sửa
"
incurieux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)