Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incrusté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
incrusté
Khảm
.
(
Kỹ thuật
)
Phủ
cáu cặn
.
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Thấm
đẫm, đầy.
Incrusté
d’ambition
— đầy tham vọng
Tham khảo
sửa
"
incrusté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)