Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incrust
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Ngoại động từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
incrust
ngoại động từ+ (incrust) /in'krʌst/
Phủ
một
lớp
vỏ
ngoài
.
Khảm
.
to encrust a teak wood box with mother of pearl
— khảm xà cừ một hộp gỗ tếch
Nội động từ
sửa
incrust
nội động từ
Thành một
lớp
vỏ
ngoài
; làm thành một
lớp
vỏ
ngoài
.
Tham khảo
sửa
"
incrust
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)