Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
incorruptibilité
/ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/
incorruptibilité
/ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/

incorruptibilité gc /ɛ̃.kɔ.ʁyp.ti.bi.li.te/

  1. Tính không thể hỏng, tính không thể biến chất.
    Incorruptibilité d’une substance — tính không thể hỏng của một chất
  2. Tính không thể mua chuộc.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa