Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈvi.njənt/

Tính từ

sửa

inconvenient /ˌɪn.kən.ˈvi.njənt/

  1. Bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức.
    of not inconvenient to you — nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh

Tham khảo

sửa