inconvenient
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.kən.ˈvi.njənt/
Tính từ
sửainconvenient /ˌɪn.kən.ˈvi.njənt/
- Bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức.
- of not inconvenient to you — nếu không có gì phiền anh, nếu không có gì bất tiện cho anh
Tham khảo
sửa- "inconvenient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)