inconsistently
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.tənt.li/
Phó từ sửa
inconsistently /.tənt.li/
- Đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất.
Tham khảo sửa
- "inconsistently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)