inconsidéré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inconsidéré /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe/ |
inconsidérés /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe/ |
Giống cái | inconsidérée /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe/ |
inconsidérées /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe/ |
inconsidéré /ɛ̃.kɔ̃.si.de.ʁe/
- Khinh suất, dại dột.
- Proposition inconsidérée — lời đề nghị khinh suất
- Personne inconsidérée — (từ cũ; nghĩa cũ) người dại dột
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inconsidéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)