Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkɑːn.dət/

Tính từ

sửa

incondite /ɪn.ˈkɑːn.dət/

  1. Xây dựng kém (tác phẩm văn học).
  2. Không trau chuốc, thô.

Tham khảo

sửa