Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪn.kəm.ˈprɛ.sə.bəl/

Tính từ sửa

incompressible /ˌɪn.kəm.ˈprɛ.sə.bəl/

  1. Không nén được, không ép được.

Tham khảo sửa