Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incompatibleness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
incompatibleness
Tính
không
hợp
,
tính
không
tương hợp
,
tính
kỵ
nhau
.
Tính
xung khắc
,
tính
không
hợp
nhau
.
incompatibility of temper
— tính không hợp nhau
Tham khảo
sửa
"
incompatibleness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)