Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incolore
/ɛ̃.kɔ.lɔʁ/
incolores
/ɛ̃.kɔ.lɔʁ/
Giống cái incolore
/ɛ̃.kɔ.lɔʁ/
incolores
/ɛ̃.kɔ.lɔʁ/

incolore /ɛ̃.kɔ.lɔʁ/

  1. Không màu.
    Verre incolore — thủy tinh không màu
  2. Nhạt, nhạt nhẽo.
    Style incolore — lời văn nhạt nhẽo
  3. Không rõ nét, lừng chừng.
    Opinions incolores — ý kiến lừng chừng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa