Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.ta.kabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inattaquable
/i.na.ta.kabl/
inattaquables
/i.na.ta.kabl/
Giống cái inattaquable
/i.na.ta.kabl/
inattaquables
/i.na.ta.kabl/

inattaquable /i.na.ta.kabl/

  1. Không thể tấn công.
    Forteresse inattaquable — pháo đài không thể tấn công
  2. Không thể công kích.
    Texte inattaquable — văn bản không thể công kích

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa