Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.su.vi/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inassouvi
/i.na.su.vi/
inassouvis
/i.na.su.vi/
Giống cái inassouvie
/i.na.su.vi/
inassouvies
/i.na.su.vi/

inassouvi /i.na.su.vi/

  1. (Văn học) Chưa thỏa mãn, chưa đã, chưa thỏa.
    Soif inassouvie — khát uống chưa đã

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa