Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.kjə.lət.nəs/

Danh từ

sửa

inarticulateness /.kjə.lət.nəs/

  1. Tính không rõ ràng.
  2. Sự không nói rõ ràng được.
  3. Sự không có tài ăn nói.

Tham khảo

sửa