Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inanity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈnæ.nə.ti/
Danh từ
sửa
inanity
/ɪ.ˈnæ.nə.ti/
Sự
ngu ngốc
,
sự
ngớ ngẩn
;
sự
vô nghĩa
.
Hành động
ngớ ngẩn
;
lời nói
ngớ ngẩn
vô nghĩa
.
Sự
trống rỗng
,
sự
trống không
.
Tham khảo
sửa
"
inanity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)