inane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈneɪn/
Tính từ
sửainane /ɪ.ˈneɪn/
- Ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa.
- an inane chap — một gã ngu ngốc
- an inane remark — một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
- Trống rỗng.
Danh từ
sửainane /ɪ.ˈneɪn/
Tham khảo
sửa- "inane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)