Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

inaltérabilité gc

  1. Tính không thể biến chất.
    Inaltérabilité d’un métal — tính không thể biến chất của một kim loại
  2. (Nghĩa bóng) Tính bất di bất dịch.
    L’inaltérabilité d’un principe — tính bất di bất dịch của một nguyên lý

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa