inadvertance
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inadvertance /i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/ |
inadvertances /i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/ |
inadvertance gc /i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inadvertance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)