Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inadvertance
/i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/
inadvertances
/i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/

inadvertance gc /i.nad.vɛʁ.tɑ̃s/

  1. Sự ý.
    Par inadvertance — do vô ý
  2. Điều ý.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa