Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.dɪ.kwə.si/

Danh từ

sửa

inadequacy ((cũng) inadequateness) /ˌɪ.ˈnæ.dɪ.kwə.si/

  1. Sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không thoả đáng.
  2. Sự không đủ, sự không đầy đủ, sự thiếu.

Tham khảo

sửa