Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.na.de.kwa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inadéquation
/i.na.de.kwa.sjɔ̃/
inadéquation
/i.na.de.kwa.sjɔ̃/

inadéquation gc /i.na.de.kwa.sjɔ̃/

  1. Tính không thích đáng.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa