Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ne.na.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inénarrable
/i.ne.na.ʁabl/
inénarrables
/i.ne.na.ʁabl/
Giống cái inénarrable
/i.ne.na.ʁabl/
inénarrables
/i.ne.na.ʁabl/

inénarrable /i.ne.na.ʁabl/

  1. Nực cười quá.
    Aventure inénarrable — cuộc phiêu lưu nực cười quá
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Khó kể ra.

Tham khảo

sửa