Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ne.ɡa.le/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inégalé
/i.ne.ɡa.le/
inégalées
/i.ne.ɡa.le/
Giống cái inégalée
/i.ne.ɡa.le/
inégalées
/i.ne.ɡa.le/

inégalé /i.ne.ɡa.le/

  1. Không sánh kịp, vô địch.
    Talent inégalé — tài năng vô địch

Tham khảo

sửa