Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inégalé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ne.ɡa.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
inégalé
/i.ne.ɡa.le/
inégalées
/i.ne.ɡa.le/
Giống cái
inégalée
/i.ne.ɡa.le/
inégalées
/i.ne.ɡa.le/
inégalé
/i.ne.ɡa.le/
Không
gì
sánh kịp
,
vô địch
.
Talent
inégalé
— tài năng vô địch
Tham khảo
sửa
"
inégalé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)