inébranlable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.bʁɑ̃.labl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inébranlable /i.ne.bʁɑ̃.labl/ |
inébranlables /i.ne.bʁɑ̃.labl/ |
Giống cái | inébranlable /i.ne.bʁɑ̃.labl/ |
inébranlables /i.ne.bʁɑ̃.labl/ |
inébranlable /i.ne.bʁɑ̃.labl/
- Không lay chuyển được.
- Colonne inébranlable — cái cột không lay chuyển được
- Foi inébranlable — lòng tin không lay chuyển được
- Amitié inébranlable — tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inébranlable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)