Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imputrescible
/ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/
imputrescibles
/ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/
Giống cái imputrescible
/ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/
imputrescibles
/ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/

imputrescible /ɛ̃.pyt.ʁe.sibl/

  1. Không thể thối rữa, không thể mục nát.
    Bois imputrescible — gỗ không mục nát

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa