Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.pjʊ.ˈdɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

impudicity /ˌɪm.pjʊ.ˈdɪ.sə.ti/

  1. Tính trơ trẽn, tính không biết xấu hổ, tính không biết thẹn.

Tham khảo sửa