Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.pʁə.mɑ̃/

Phó từ sửa

improprement /ɛ̃.pʁɔ.pʁə.mɑ̃/

  1. Không thích đáng, không đắt, không sát.

Tham khảo sửa