imprimatur
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪm.prə.ˈmɑː.ˌtʊr/
Danh từ
sửaimprimatur /ˌɪm.prə.ˈmɑː.ˌtʊr/
- Giấy phép cho in (một cuốn sách) (bây giờ thường chỉ dùng trong trường hợp sách của nhà thờ La-mã cho phép).
- (Nghĩa bóng) Sự phê chuẩn, sự chuẩn y, sự đồng ý, sự tán thành.
- the imprimatur of literary critics — sự tán thành của các nhà phê bình văn học
Tham khảo
sửa- "imprimatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁi.ma.tyʁ/
Danh từ
sửaimprimatur gđ kđ /ɛ̃.pʁi.ma.tyʁ/
Tham khảo
sửa- "imprimatur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)