Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈprɛ.ʃə.nə.bəl/

Tính từ

sửa

impressionable /ɪm.ˈprɛ.ʃə.nə.bəl/

  1. Dễ xúc cảm, nhạy cảm.
  2. Dễ bị ảnh hưởng.

Tham khảo

sửa