Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

impressionability

  1. Tính dễ xúc cảm, tính nhạy cảm.
  2. Tính dễ bị ảnh hưởng.
  3. Chất lượng (của) hiện thân đa cảm.

Tham khảo sửa