Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.prɪ.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

imprecation /ˌɪm.prɪ.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự chửi rủa, sự nguyền rủa.
  2. Câu chửi rủa, lời nguyền rủa.

Tham khảo sửa