implosion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈploʊ.ʒən/
Danh từ
sửaimplosion /ɪm.ˈploʊ.ʒən/
- (Ngôn ngữ học) Sự nổ tung
Tham khảo
sửa- "implosion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
implosion /ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/ |
implosion /ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/ |
implosion gc /ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "implosion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)