Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impious
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪm.pi.əs/
Tính từ
sửa
impious
/ˈɪm.pi.əs/
Không
tín ngưỡng
, không
kính
Chúa
,
nghịch
đạo.
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Bất kính
,
bất hiếu
.
Tham khảo
sửa
"
impious
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)