Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪm.ˈpɪndʒ.mənt/

Danh từ

sửa

impingement /ɪm.ˈpɪndʒ.mənt/

  1. Sự đụng chạm, sự va chạm.
  2. Sự tác động, sự ảnh hưởng.
  3. Sự chạm đến, sự vi phạm.

Tham khảo

sửa