Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpɪndʒ/

Động từ sửa

impinge

  1. Đụng chạm, va chạm.
    to impinge on (upon, against) something — đụng phải vật gì
  2. Tác động, ảnh hưởng.
  3. Chạm đến, vi phạm.
    to impinge on (upon) somebody's interest — vi phạm đến quyền lợi của ai

Tham khảo sửa