impinge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈpɪndʒ/
Động từ
sửaimpinge
- Đụng chạm, va chạm.
- to impinge on (upon, against) something — đụng phải vật gì
- Tác động, ảnh hưởng.
- Chạm đến, vi phạm.
- to impinge on (upon) somebody's interest — vi phạm đến quyền lợi của ai
Tham khảo
sửa- "impinge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)