impie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impie /ɛ̃.pi/ |
impies /ɛ̃.pi/ |
Giống cái | impie /ɛ̃.pi/ |
impies /ɛ̃.pi/ |
impie /ɛ̃.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | impie /ɛ̃.pi/ |
impies /ɛ̃.pi/ |
Số nhiều | impie /ɛ̃.pi/ |
impies /ɛ̃.pi/ |
impie /ɛ̃.pi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "impie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)