Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impersonator
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɜː.sə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
impersonator
/ɪm.ˈpɜː.sə.ˌneɪ.tɜː/
Người
đóng
vai
,
người
thủ vai
.
Người làm trò
nhại
ai.
Người
mạo nhận
danh nghĩa
người
khác.
Tham khảo
sửa
"
impersonator
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)