Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạo nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ːʔw
˨˩
ɲə̰ʔn
˨˩
ma̰ːw
˨˨
ɲə̰ŋ
˨˨
maːw
˨˩˨
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːw
˨˨
ɲən
˨˨
ma̰ːw
˨˨
ɲə̰n
˨˨
Từ nguyên
sửa
Nhận
:
nhận
Động từ
sửa
mạo nhận
Nhận
liều
.
Hắn
mạo nhận
là chiến sĩ tuy chưa hề là bộ đội.
Tham khảo
sửa
"
mạo nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)