Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impermeable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪm.ˈpɜː.mi.ə.bəl/
Tính từ
sửa
impermeable
/ˌɪm.ˈpɜː.mi.ə.bəl/
Không
thấm
được
,
không
thấm
nước
.
impermeable
cotton
— bông không thấm nước
Tham khảo
sửa
"
impermeable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)