Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.mi.ə.bəl/

Tính từSửa đổi

impermeable /ˌɪm.ˈpɜː.mi.ə.bəl/

  1. Không thấm được, không thấm nước.
    impermeable cotton — bông không thấm nước

Tham khảoSửa đổi