imperfectness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt.nəs/
Danh từ sửa
imperfectness ((cũng) imperfection) /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt.nəs/
- Sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn.
- Sự chưa hoàn thành, sự dở dang.
Tham khảo sửa
- "imperfectness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)