Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt.nəs/

Danh từ sửa

imperfectness ((cũng) imperfection) /ˌɪm.ˈpɜː.fɪkt.nəs/

  1. Sự không hoàn hảo, sự không hoàn chỉnh, sự không hoàn toàn.
  2. Sự chưa hoàn thành, sự dở dang.

Tham khảo sửa