Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈpɔn/

Ngoại động từ sửa

impawn ngoại động từ /ɪm.ˈpɔn/

  1. Cầm, cầm cố (đồ đạc... ).
  2. (Nghĩa bóng) Hứa chắc, nguyện chắc.

Tham khảo sửa