Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impawn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɔn/
Ngoại động từ
sửa
impawn
ngoại động từ
/ɪm.ˈpɔn/
Cầm
,
cầm cố
(đồ đạc... ).
(
Nghĩa bóng
)
Hứa
chắc
,
nguyện
chắc
.
Tham khảo
sửa
"
impawn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)