Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pa.vid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực impavide
/ɛ̃.pa.vid/
impavides
/ɛ̃.pa.vid/
Giống cái impavide
/ɛ̃.pa.vid/
impavides
/ɛ̃.pa.vid/

impavide /ɛ̃.pa.vid/

  1. (Văn học) Không nao núng, không sợ hãi.
    Impavide devant le danger — không nao núng trước nguy hiểm

Tham khảo

sửa