Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impavide
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pa.vid/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
impavide
/ɛ̃.pa.vid/
impavides
/ɛ̃.pa.vid/
Giống cái
impavide
/ɛ̃.pa.vid/
impavides
/ɛ̃.pa.vid/
impavide
/ɛ̃.pa.vid/
(
Văn học
)
Không
nao núng
,
không
sợ hãi
.
Impavide
devant le danger
— không nao núng trước nguy hiểm
Tham khảo
sửa
"
impavide
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)